欢迎您登陆
+ 影音搜索
 
 
<2025年8月>
周一周二周三周四周五周六周日
28293031123
45678910
11121314151617
18192021222324
25262728293031
1234567
听力等级

其他分类   

2025-08-16   法语
«Trottinette»

Keywords:

Non à la trottinette ! C'est ce qu'ont déclaré à peu près 90% des participants à ce référendum parisien. Cette votation, comme on l'a appelé, restait d'ailleurs assez confidentielle, si bien que peu d...

对滑板车说不!这是这次巴黎公投中大约 90% 的参与者所说的。 这次投票,正如它的名字一样,仍然非常保密,因此很少有选民参与。 但最终,大多数选民表示他们反对向法国首都居民提供的自助滑板车。 为什么?可能是因为人们认为这些踏板车使用不当,没...


2025-08-16   越南语
Cuộc chia tay âm thầm giữa người dân Mỹ và chiếc ô tô, phần 1【Miền Bắc】

Keywords:

Giấc mơ sở hữu ô tô đang dần phai nhạt ở Mỹ khi giá xe, phí bảo hiểm và chi phí bảo dưỡng tăng vọt. Người tiêu dùng chuyển sang thuê xe, chia sẻ xe và phương tiện công cộng. Trong nhiều thập kỷ, việc...

随着汽车价格、保费和维护成本的飞涨,拥有汽车的梦想在美国正在逐渐消失。 消费者正在转向汽车租赁、拼车和交通。 几十年来,在美国拥有一辆汽车不仅仅是对移动性的需求或富裕的象征,它也是独立、个性和个人成功的体现。 在过去的一个世纪里,汽车在历史...


2025-08-16   越南语
Cuộc chia tay âm thầm giữa người dân Mỹ và chiếc ô tô, phần 1【Miền Nam】

Keywords:

Giấc mơ sở hữu ô tô đang dần phai nhạt ở Mỹ khi giá xe, phí bảo hiểm và chi phí bảo dưỡng tăng vọt. Người tiêu dùng chuyển sang thuê xe, chia sẻ xe và phương tiện công cộng. Trong nhiều thập kỷ, việc...

随着汽车价格、保费和维护成本的飞涨,拥有汽车的梦想在美国正在逐渐消失。 消费者正在转向汽车租赁、拼车和交通。 几十年来,在美国拥有一辆汽车不仅仅是对移动性的需求或富裕的象征,它也是独立、个性和个人成功的体现。 在过去的一个世纪里,汽车在历史...


2025-08-15   西班牙语
Uso de etiquetas para estudiar los movimientos de abejorros - II

Keywords:

Dependiendo del detector por el que la abeja pase primero, Jeremy puede saber si la abeja está saliendo o entrando. Y comparando los momentos de salida y de llegada, puede calcular la dura...

根据检测器每蜜蜂先经过,杰里米可以判断蜜蜂是否是离开还是进入。 并比较时刻出发和到达,可以计算持续时间那只蜜蜂的觅食。 每个标签都有一个数字不同识别,这样杰里米就可以跟踪出发和到达许多蜜蜂来自同一个巢穴。 [亨伯格:]我感觉自己像一个外星人...


2025-08-15   泰语
ทำไมคนไม่รู้สึกตื่นตัวกับโลกร้อน - ตอนที่ 1

Keywords:

นักวิทยาศาสตร์ติดกล้องบนตัวหมีขาวขั้วโลก สิ่งที่ค้นพบคือ พอน้ำแข็งขั้วโลกละลายทำให้ไม่มีแผ่นน้ำแข็งสำหรับหมีขาวไว้พักตัวและกินสัตว์ที่จับมาได้ นักวิจัยสำรวจขั้วโลกใต้พบว่าเจอความหลากหลายทางชีวภาพม...

科学家们在一只北极白熊身上安装了相机。发现的是,当极地冰层融化时,没有冰盖供白熊休息和吃掉它们捕获的动物。 探索南极的研究人员发现了更多的生物多样性和更多的迁徙动物。生态学的这是什么标志?


2025-08-14   法语
«Lambiner»

Keywords:

On sait que les dix mots qui représentent cette année la langue française ont ce point commun d'avoir une relation au temps, au temps qui passe, et qui passe plus ou moins vite. Ainsi, lambiner, qui f...

我们知道,今年代表法语的十个词有一个共同点,那就是与时间、时间的流逝和时间的关系,而且或多或少地过得很快。 所以,磨蹭,这是这个列表的一部分,这是一个有点口语化的词。 哦,不要太多。 它不是俚语,也不是粗俗的。 它仍然是一个批评的术语,我们...


2025-08-14   越南语
5 ‘quái kiệt’ AI người Việt nổi danh toàn cầu - phần 2【Miền Bắc】

Keywords:

3. Tiến sĩ Trần Việt Hùng. Tiến sĩ Trần Việt Hùng là một trong những doanh nhân công nghệ gốc Việt nổi bật nhất tại Thung lũng Silicon, Mỹ. Ông được biết đến là người sáng lập Got It – một startup ti...

3。 陈越雄博士。 Tran Viet Hung 博士是美国硅谷最着名的越南出生的科技企业家之一。 他被称为人工智能 (AI) 和知识共享领域的先驱初创公司 Got It 的创始人,也是 STEAM for Vietnam 和 ViGen...


2025-08-14   越南语
5 ‘quái kiệt’ AI người Việt nổi danh toàn cầu - phần 2【Miền Nam】

Keywords:

3. Tiến sĩ Trần Việt Hùng. Tiến sĩ Trần Việt Hùng là một trong những doanh nhân công nghệ gốc Việt nổi bật nhất tại Thung lũng Silicon, Mỹ. Ông được biết đến là người sáng lập Got It – một startup ti...

3。 陈越雄博士。 Tran Viet Hung 博士是美国硅谷最着名的越南出生的科技企业家之一。 他被称为人工智能 (AI) 和知识共享领域的先驱初创公司 Got It 的创始人,也是 STEAM for Vietnam 和 ViGen...


使用须知 常见问题  

Copyright© 2015-2025 kuotuo Inc. All rights reserved  

粤ICP备12056166号-3 粤公网安备 44010602002199号

您的IP地址:10.2.24.162